Cocos-BCX Giá

Cocos-BCX Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá COCOS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.7558
$1.7558
HK$13.74
1.6374
binance

Binance

$1.7556
$1.7556
HK$13.74
1.6372
okx

OKX

$1.7555
$1.7555
HK$13.74
1.6371
bybit

Bybit

$1.7549
$1.7549
HK$13.73
1.6365
digifinex

DigiFinex

$1.7549
$1.7549
HK$13.73
1.6365
bitrue

Bitrue

$1.7554
$1.7554
HK$13.74
1.6370
bingx

BingX

$1.7555
$1.7555
HK$13.74
1.6371
bitget

Bitget

$1.7558
$1.7558
HK$13.74
1.6374
deepcoin

Deepcoin

$1.7557
$1.7557
HK$13.74
1.6373
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.7553
$1.7553
HK$13.74
1.6369
bitmart

BitMart

$1.7551
$1.7551
HK$13.74
1.6367
cointiger

CoinTiger

$1.7557
$1.7557
HK$13.74
1.6373
whitebit

WhiteBIT

$1.7556
$1.7556
HK$13.74
1.6372
lbank

LBank

$1.7557
$1.7557
HK$13.74
1.6373
btse

BTSE

$1.7555
$1.7555
HK$13.74
1.6371
gate-io

Gate.io

$1.7554
$1.7554
HK$13.74
1.6370
htx

HTX

$1.755
$1.755
HK$13.74
1.6366
xt

XT.COM

$1.7553
$1.7553
HK$13.74
1.6369
upbit

Upbit

$1.7553
$1.7553
HK$13.74
1.6369
kucoin

KuCoin

$1.7552
$1.7552
HK$13.74
1.6368
mexc

MEXC

$1.7552
$1.7552
HK$13.74
1.6368
indoex

IndoEx

$1.7549
$1.7549
HK$13.73
1.6365
phemex

Phemex

$1.7558
$1.7558
HK$13.74
1.6374
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.7556
$1.7556
HK$13.74
1.6372
bitforex

BitForex

$1.7552
$1.7552
HK$13.74
1.6368
latoken

LATOKEN

$1.7558
$1.7558
HK$13.74
1.6374
bibox

Bibox

$1.7557
$1.7557
HK$13.74
1.6373
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.755
$1.755
HK$13.74
1.6366
bithumb

Bithumb

$1.7557
$1.7557
HK$13.74
1.6373
poloniex

Poloniex

$1.7558
$1.7558
HK$13.74
1.6374
kraken

Kraken

$1.7549
$1.7549
HK$13.73
1.6365
p2b

P2B

$1.7554
$1.7554
HK$13.74
1.6370
dydx

dYdX

$1.7556
$1.7556
HK$13.74
1.6372
citex

CITEX

$1.7555
$1.7555
HK$13.74
1.6371
bitmex

BitMEX

$1.7554
$1.7554
HK$13.74
1.6370
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.7556
$1.7556
HK$13.74
1.6372
stormgain

StormGain

$1.7554
$1.7554
HK$13.74
1.6370
coinsbit

Coinsbit

$1.7555
$1.7555
HK$13.74
1.6371
tidex

Tidex

$1.7549
$1.7549
HK$13.73
1.6365
bitfinex

Bitfinex

$1.755
$1.755
HK$13.74
1.6366
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.7558
$1.7558
HK$13.74
1.6374

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COCOS sang USD là 1 COCOS tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.7549 Cocos-BCX. Vốn hóa thị trường là $47.683m. Trong tuần qua, Cocos-BCX đã giảm 158.39%, đạt mức cao nhất là $0.6792 và mức thấp là $0.6268. Trong tháng qua, Cocos-BCX đã giảm 144.19%, đạt mức cao nhất là $0.8140 và mức thấp là $0.6218. Trong năm qua, Cocos-BCX đã giảm 27.17%, với mức cao nhất là $1.7820 và thấp nhất là $0.4760. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million COCOS đã được giao dịch trên 95 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.